--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interpretive dance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
untutored
:
không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát
+
vela
:
(giải phẫu) vòm miệng mềm
+
điền
:
(kết hợp hạn chế) Land, fieldThuế điềnLand taxSổ điềnLand registerMặt chữ điềnA quare face